--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dụng cụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dụng cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụng cụ
+ noun
equiment; instrument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dụng cụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dụng cụ"
:
dằng co
dòng chảy
dòng châu
dụng cụ
dương cực
đang cai
đăng cai
đẳng cấu
đắng cay
đóng chai
more...
Lượt xem: 717
Từ vừa tra
+
dụng cụ
:
equiment; instrument
+
chẹt
:
To choke, to block, to stranglechẹt cổto choke the throat, to stranglechẹt lối đito block the way
+
hiền nhân
:
Saage, wise person
+
sago
:
bột cọ
+
an nghỉ
:
To rest in peace and quietnơi an nghỉ cuối cùngThe last home, the last resting-placengười du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩthat heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemeterycầu cho Mary an nghỉMary RIP (requiescant in pace)